plas
Đăng nhập

GPPS TAIRIREX®  GP550N(白底) FCFC TAIWAN

41

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Residual monomer< 700 ppm
UL flame retardant rating1.5 mmUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength23°CASTM D79098.0 Mpa
Bending modulus23°CASTM D7903330 Mpa
elongationBreak, 23°CASTM D6382.0 %
tensile strength23°CASTM D63851.0 Mpa
Tensile modulus23°CASTM D6383040 Mpa
injectionĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mold temperature20 to 70 °C
Processing (melt) temperature190 to 230 °C
Temperature at the front of the material cylinder215 °C
Temperature in the middle of the barrel210 to 220 °C
Temperature at the rear of the barrel195 °C
Hopper temperature40 °C
drying time1.0 to 2.0 hr
drying temperature75 °C
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperatureASTM D1525104 °C
Hot deformation temperature1.8 MPa, Annealed, 3.18 mmASTM D64895.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate200°C/5.0 kgASTM D12382.3 g/10 min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.