GPPS TAIRIREX® GP550N(白底) FCFC TAIWAN
41
- Tính chất:phổ quátTrọng lượng phân tử cao
Bảng thông số kỹ thuật
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Residual monomer | < 700 ppm | ||
| UL flame retardant rating | 1.5 mm | UL 94 | HB |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| bending strength | 23°C | ASTM D790 | 98.0 Mpa |
| Bending modulus | 23°C | ASTM D790 | 3330 Mpa |
| elongation | Break, 23°C | ASTM D638 | 2.0 % |
| tensile strength | 23°C | ASTM D638 | 51.0 Mpa |
| Tensile modulus | 23°C | ASTM D638 | 3040 Mpa |
| injection | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Mold temperature | 20 to 70 °C | ||
| Processing (melt) temperature | 190 to 230 °C | ||
| Temperature at the front of the material cylinder | 215 °C | ||
| Temperature in the middle of the barrel | 210 to 220 °C | ||
| Temperature at the rear of the barrel | 195 °C | ||
| Hopper temperature | 40 °C | ||
| drying time | 1.0 to 2.0 hr | ||
| drying temperature | 75 °C |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D1525 | 104 °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8 MPa, Annealed, 3.18 mm | ASTM D648 | 95.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 200°C/5.0 kg | ASTM D1238 | 2.3 g/10 min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
