ABS+PMMA Novodur® HG-36 INEOS Barex
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | -30°C | ISO 179 | 3.0 kJ/m² |
| 23°C | ISO 179 | 5.0 kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C | ISO 179 | 26 kJ/m² |
| 23°C | ISO 179 | 60 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 2600 MPa | |
| tensile strength | Yield,23°C | ISO 527-2 | 48.0 MPa |
| Nominal tensile fracture strain | 23°C | ISO 527-2 | 10 % |
| Rockwell hardness | R-Scale | ISO 2039-2 | 115 |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | -- | ISO 306/A50 | 100 °C |
| -- | ISO 306/B50 | 92.0 °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | ISO 11359-2 | 8.0E-5to1.1E-4 cm/cm/°C |
| thermal conductivity | DIN 52612 | 0.17 W/m/K |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.12 g/cm³ | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 220°C/10.0kg | ISO 1133 | 16.0 cm³/10min |
| Shrinkage rate | ISO 294-4 | 0.50to0.60 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Volume resistivity | IEC 60093 | >1.0E+18 ohms·cm | |
| Compared to the anti leakage trace index | IEC 60112 | PLC 0 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.