plas
Đăng nhập

PBT G20 JIANGSU SANFAME

3

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
densityASTM D-7921.56 g/cm³
Water absorption rate23℃,50%RHASTM D-5700.10 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongationASTM D-6383 %
bending strengthASTM D-790160 Mpa
Impact strength of cantilever beam gapNotchedASTM D-25660 J/m
Impact strength of cantilever beam gapUnnotchedASTM D-256350 J/m
Bending modulusASTM D-7906000 Mpa
tensile strengthASTM D-638100 Mpa
tensile strengthASTM D638/ISO 527100 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Bending modulusASTM D790/ISO 1786000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
bending strengthASTM D790/ISO 178160 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at BreakASTM D638/ISO 5273 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Combustibility1/16"UL 94V-0
Hot deformation temperature0.46MPaASTM D-648215 °C
Hot deformation temperature1.82MPaASTM D-648200 °C
Hot deformation temperatureHDTASTM D648/ISO 75215 ℃(℉)
Hot deformation temperatureHDTASTM D648/ISO 75200 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rateASTM D-9550.6-1.5 %
densityASTM D792/ISO 11831.56
Shrinkage rateASTM D9550.6-1.5 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strengthASTM D-14921 KV/mm
Dielectric constant106HzASTM D-1503.4
Volume resistivityASTM D-2571016 Ω.cm
Dielectric loss106HzASTM D-1500.02
Dielectric constantASTM D150/IEC 602503.4
Volume resistivityASTM D257/IEC 600931016 Ω.cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.