Bảng thông số kỹ thuật
Tính chất điện | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Khối lượng điện trở suất | IEC 60093 | 100000000000000 Ohm-m |
Tính chất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Hệ số giãn nở tuyến tính (CLTE) Dọc (Flow) | ISO 11359-2 | 120 E-6 °C | |
ISO 11359-2 | 45 E-6 °C | ||
Nhiệt độ nóng chảy (Tm) | ISO 11357-1/-3 | 343 °C | |
Nhiệt độ thủy tinh hóa (Tg) | ISO 11357-1/-2 | 143 °C |
Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
---|---|---|---|
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy (MFR) 380 ° C/5,0 kg | ISO 1133 | 10 g/10min | |
Tỷ lệ co lại theo chiều dọc (Flow) | ISO 294-4, 2577 | 1 % | |
Tỷ lệ co lại (Across Flow) | ISO 294-4, 2577 | 1 .3 % | |
Năng suất độ bền kéo (yld) | ISO 527-2/1A | 100 Mpa | |
Phá vỡ độ giãn dài kéo dài (brk) | ISO 527-2/1A | 45 % | |
Độ bền uốn | ISO 178 | 165 Mpa | |
ISO 178 | 4100 Mpa | ||
Lỗ hổng đơn giản (Charpy notched) | ISO 179/1eA | 7 kJ/m² | |
Chùm đơn giản (Charpy unnotched) | ISO 179/1eU | NB kJ/m² | |
ISO 180/1A | 7.5 kJ/m² | ||
ISO 180/1U | NB kJ/m² |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Bạn có thể thích
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top