ASA+PC Luran® S KR2861/1C INEOS Barex

0

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền uốnISO 17878.0 MPa
Độ giãn dàiISO 527-3>50 %
Mật độISO 11831.15 g/cm³
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyISO 11333.50 cm³/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyISO 113314.0 cm³/10min
Tỷ lệ co rútISO 294-40.50to0.90 %
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO 17920 kJ/m²
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO 17960 kJ/m²
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treoISO 180/A15 kJ/m²
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treoISO 180/A60 kJ/m²
Nhiệt độ biến dạng nhiệtISO 75-2/B125 °C
Nhiệt độ biến dạng nhiệtISO 75-2/A106 °C
Điện trở bề mặtIEC 600931E+13 ohms
Khối lượng điện trở suấtIEC 600931E+14 ohms·cm
Hằng số điện môiIEC 602503.40
Hệ số tiêu tánIEC 602506E-03
Hệ số tiêu tánIEC 602500.015
Nhiệt độ làm mềm VicaISO 306/A50136 °C
Nhiệt độ làm mềm VicaISO 306/B50120 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO 11359-27.0E-5到9.0E-5 cm/cm/°C
Độ dẫn nhiệtDIN 526120.17 W/m/K
Hấp thụ nướcISO 620.90 %
Hấp thụ nướcISO 620.25 %
Độ cứng ép bóngISO 2039-195.0 MPa
Mô đun kéoISO 527-22300 MPa
Độ bền kéoISO 527-253.0 MPa
Căng thẳng kéo dàiISO 527-24.9 %
Mô đun leo kéo dàiISO 899-12000 MPa
Mô đun leo kéo dàiISO 899-11600 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top