PA612 SC315 NC010 DUPONT USA
16
Bảng thông số kỹ thuật
| Filling analysis | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melt density | 0.900 g/cm³ | ||
| Specific Heat Capacity of Melt | 2750 J/kg/°C | ||
| Thermal Conductivity of Melt | 0.18 W/m/K | ||
| Emission of Organic Compounds | VDA 277 | 3.10 µgC/g |
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 无断裂 |
| -30°C | ISO 179/1eU | 无断裂 |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Extreme Oxygen Index | ISO 4589-2 | 27 % |
| squeeze out | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melt Temperature | 235 to 250 °C | ||
| Extrusion Melt Temperature, Optimum | 240 °C | ||
| drying temperature | 80 °C | ||
| drying time | 3.0 to 4.0 hr | ||
| Suggested maximum moisture content | 0.060 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ISO 178 | 2100 Mpa | |
| Nominal tensile fracture strain | ISO 527-2 | 17 % | |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2 | 4.5 % |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 62.0 Mpa |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 2400 Mpa |
| injection | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Drying time - hot air dryer | 2.0 to 4.0 hr | ||
| Suggested maximum moisture content | 0.15 % | ||
| Processing (melt) temperature | 230 to 290 °C | ||
| Melt Temperature, Optimum | 250 °C | ||
| Mold temperature | 50 to 90 °C | ||
| Mold Temperature, Optimum | 70 °C | ||
| Maintain pressure | 50.0 to 100 Mpa | ||
| Drying Recommended | yes | ||
| Hold Pressure Time | 4.00 s/mm |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Linear coefficient of thermal expansion | Across Flow : 55 to 160°C | ISO 11359-2 | 1.8E-4 cm/cm/°C |
| Across Flow : -40 to 23°C | ISO 11359-2 | 9.0E-5 cm/cm/°C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 181 °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8 MPa, Unannealed | ISO 75-2/A | 62.0 °C |
| 0.45 MPa, Unannealed | ISO 75-2/B | 135 °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | Across Flow | ISO 11359-2 | 1.2E-4 cm/cm/°C |
| Flow : 55 to 160°C | ISO 11359-2 | 1.6E-4 cm/cm/°C | |
| Flow : -40 to 23°C | ISO 11359-2 | 9.0E-5 cm/cm/°C | |
| Flow | ISO 11359-2 | 1.1E-4 cm/cm/°C | |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 218 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Stickiness | 96% H2SO4 | ISO 307 | 95.0 cm³/g |
| Water absorption rate | Equilibrium, 23°C, 2.00 mm, 50% RH | ISO 62 | 1.3 % |
| Saturation, 23°C, 2.00 mm | ISO 62 | 3.0 % | |
| Shrinkage rate | Flow | ISO 294-4 | 1.3 % |
| 横向Flow | ISO 294-4 | 1.4 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Dielectric strength | IEC 60243-1 | 30 KV/mm | |
| Relative permittivity | 1 MHz | IEC 62631-2-1 | 3.20 |
| 100 Hz | IEC 62631-2-1 | 3.60 | |
| Volume resistivity | IEC 62631-3-1 | 1.0E+13 ohms·m | |
| Dissipation factor | 100 Hz | IEC 62631-2-1 | 0.014 |
| 1 MHz | IEC 62631-2-1 | 0.016 | |
| Compared to the anti leakage trace index | IEC 60112 | V |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Rockwell hardness | R -Sale | ISO 2039-2 | 114 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
