Chia sẻ:
Thêm vào so sánh
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Block ratio合格品|40/60S/B
Permanent compression deformation一等品|≤55%
Permanent compression deformation合格品|≤60%
Volatile compounds优等品|≤0.50%
Volatile compounds一等品|≤0.70%
Volatile compounds合格品|≤1.00%
ash content优等品|≤0.02%
ash content一等品|≤0.02%
ash content合格品|≤0.02%
Permanent compression deformation优等品|≤50%
Block ratio优等品|40/60S/B
Block ratio一等品|40/60S/B
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rate优等品|2.51-3.00g/10min
melt mass-flow rate一等品|0.51-2.50g/10min
melt mass-flow rate合格品|0.00-0.50g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Elongation at Break合格品|≥550%
Shore hardness优等品|91±5
Elongation at Break优等品|≥600%
Elongation at Break一等品|≥550%
Shore hardness一等品|91±5
Shore hardness合格品|91±5
tear strength优等品|≥45.0KN/m
tear strength一等品|≥40.0KN/m
tear strength合格品|≥35.0KN/m
tensile strength优等品|≥24.0MPa
tensile strength一等品|≥22.0MPa
tensile strength合格品|≥20.0MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.