PA+PP Latiblend 5262 LATI S.p.A.
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 30 kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | NoBreak |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2/5 | 150 % |
| Yield,23°C | ISO 527-2/5 | 6.0 % | |
| tensile strength | Break,23°C | ISO 527-2/5 | 20.0 MPa |
| Yield,23°C | ISO 527-2/5 | 22.0 MPa | |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2/1 | 750 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 45.0 °C |
| 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 80.0 °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:30to100°C | ISO 11359-2 | 4E-05 cm/cm/°C |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 70.0 °C | |
| Continuous use temperature | 70.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | 23°C,24hr | ISO 62 | 0.20 % |
| Shrinkage rate | MD:2.00mm | ISO 294-4 | 1.3to1.7 % |
| TD:2.00mm | ISO 294-4 | 1.4to1.8 % | |
| density | ISO 1183 | 0.970 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| dimensional stability | 54.0 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.