POM Copolymer Tarnoform® 500 LS Grupa Azoty ATT Polymers GmbH
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 180 | 5.5 kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C | ISO 179/1eU | 110 kJ/m² |
| -- | ISO 179/1eU | 140 kJ/m² | |
| Charpy Notched Impact Strength | -30°C | ISO 179/1eA | 4.5 kJ/m² |
| -- | ISO 179/1eA | 5.5 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 3.2mm | UL 94 | HB |
| Burning rate | FMVSS302 | <100 mm/min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| bending strength | ISO 178 | 65.0 MPa | |
| Bending modulus | ISO 178 | 2550 MPa | |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/50 | 20 % |
| Tensile modulus | ISO 527-2/1 | 2800 MPa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2/50 | 63.0 MPa |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2/50 | 8.0 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 167 °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B | 150 °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 115 °C |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:23to55°C | ISO 11359-2 | 1.1E-04 cm/cm/°C |
| Short term use temperature | 100 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 0.20 % |
| Saturation,23°C | ISO 62 | 0.80 % | |
| Shrinkage rate | MD:2.00mm | ISO 294-4 | 2.0 % |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 27 g/10min |
| density | ISO 1183 | 1.41 g/cm³ | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 23.0 cm³/10min |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Compared to the anti leakage trace index | SolutionA | IEC 60112 | PLC 0 |
| Dielectric constant | 1Hz | IEC 60250 | 3.90 |
| Dielectric strength | 2.00mm | IEC 60243-1 | 25 kV/mm |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+15 ohms·cm | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1E+14 ohms |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Ball Pressure Test | H358/30 | ISO 2039-1 | 160 MPa |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| ISOType | ISO 1874 | POM-K.M-GNL.05-002 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.