ASA+PC GELOY™ HRA170 resin SABIC
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | -30°C | ISO 179/1eA | 12 kJ/m² |
| 23°C | ISO 179/1eA | 60 kJ/m² | |
| Impact strength of cantilever beam gap | -30°C | ISO 180/1A | 15 kJ/m² |
| 23°C | ISO 180/1A | 45 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 1.60mm | UL 94 | HB |
| Burning wire flammability index | 3.20mm | IEC 60695-2-12 | 750 °C |
| Extreme Oxygen Index | ISO 4589-2 | 22 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ISO 178 | 2400 MPa | |
| crack | ISO 527-2/50 | >50 % | |
| bending strength | ISO 178 | 85.0 MPa | |
| Taber abraser | 1000Cycles,1000g,CS-17Wheel | Internal Method | 95.0 mg |
| Tensile modulus | ISO 527-2/1 | 2500 MPa | |
| yield | ISO 527-2/5 | 55.0 MPa | |
| ISO 527-2/50 | 62.0 MPa | ||
| crack | ISO 527-2/5 | 60.0 MPa | |
| ISO 527-2/50 | 62.0 MPa | ||
| yield | ISO 527-2/5 | 5.0 % | |
| ISO 527-2/50 | 4.0 % | ||
| crack | ISO 527-2/5 | 130 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| thermal conductivity | ISO 8302 | 0.20 W/m/K | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:23to60°C | ISO 11359-2 | 8E-05 cm/cm/°C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.15 g/cm³ | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 260°C/5.0kg | ISO 1133 | 17.0 cm³/10min |
| Shrinkage rate | MD1 | Internal Method | 0.40to0.60 % |
| Water absorption rate | Saturation,23°C | ISO 62 | 0.60 % |
| Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 0.20 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Surface resistivity | IEC 60093 | >1.0E+15 ohms | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | >1.0E+15 ohms·cm | |
| Dielectric strength | 3.20mm,in Oil | IEC 60243-1 | 17 kV/mm |
| Relative permittivity | 1MHz | IEC 60250 | 2.80 |
| Dissipation factor | 1MHz | IEC 60250 | 0.013 |
| Compared to the anti leakage trace index | IEC 60112 | PLC 3 |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Rockwell hardness | R-Sale | ISO 2039-2 | 120 |
| Ball Pressure Test | H358/30 | ISO 2039-1 | 106 MPa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.