PA6 Generic Nylon 6 - Glass BeadGlass Fiber

0

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Chỉ số rò rỉ điệnIEC60112323到506 V
Điện trở bề mặtIEC600931.0E+10到2.5E+14 ohms
Khối lượng điện trở suấtIEC600931.0E+13到2.5E+15 ohms·cm
Độ bền điện môiIEC60243-111到37 kV/mm
IEC602504.25
Hệ số tiêu tánIEC602500.013到0.027
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Chỉ số cháy dây dễ cháyIEC60695-2-12650到960 °C
Chỉ số oxy giới hạnISO4589-223到24 %
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO1793.0到12 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO17934到46 kJ/m²
ASTMD25637到61 J/m
ISO1804.0到10 kJ/m²
ISO18030到36 kJ/m²
Năng lượng tác động công cụ đa trụcISO6603-22.00到3.63 J
Đa trục cụ thể tác động lực đỉnhISO6603-2700到813 N
ASTMD648,ISO75-2/B200到216 °C
Tỷ lệ co rútASTMD9550.39到0.61 %
Tỷ lệ co rútISO294-40.28到1.3 %
Hấp thụ nướcISO626.5到7.1 %
Hấp thụ nướcISO622.0到2.3 %
Độ cứng ép bóngISO2039-1185 MPa
Độ bền uốnASTMD790130到200 MPa
Độ bền uốnISO178144到186 MPa
ISO306199到211 °C
Nhiệt độ nóng chảyISO11357-3222 °C
Nhiệt độ nóng chảyISO3146220 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-23.0E-5到3.8E-5 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-29E-05 cm/cm/°C
ASTMD648180到204 °C
ISO75-2/A189到192 °C
Mô đun kéoASTMD6386110到6210 MPa
Mô đun kéoISO527-24700到8890 MPa
ASTMD638116到125 MPa
ISO527-292.6到125 MPa
ASTMD6382.0到4.0 %
ISO527-22.4到5.0 %
ASTMD7904770到5810 MPa
ISO1784690到5870 MPa
ASTMD7921.34到1.36 g/cm³
ISO11831.34到1.37 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top