Bảng thông số kỹ thuật
Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
---|---|---|---|
Tốc độ chảy (Tốc độ chảy) 2 | ISO 1133 | 22 g/10 min | |
ISO 1133 | 50 g/10 min | ||
Hàm lượng nước | Karl Fisher | < 400 ppm | |
Mô đun kéo | ISO 527-2 | 3500 Mpa | |
Căng thẳng kéo dài | ISO 527-2 | 50.0 Mpa | |
ISO 527-2 | < 5.0 % | ||
ISO 75-2/Bf | 55.0 到 60.0 °C | ||
ISO 75-2/Bf | 100 到 110 °C | ||
Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh | DSC | 55.0 到 60.0 °C | |
Nhiệt độ nóng chảy | DSC | 175 °C | |
Chất dư monomer | 内部方法 | < 0.30 % |
Tiêm | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Nhiệt độ sấy | 100 °C | ||
Thời gian sấy | 4.0 到 6.0 hr | ||
Điểm sương | < -40 °C | ||
Độ ẩm tối đa được đề xuất | 0.025 % | ||
Nhiệt độ phễu | 20 到 40 °C | ||
Nhiệt độ phía sau thùng | 155 到 175 °C | ||
Nhiệt độ giữa thùng nguyên liệu | 180 到 220 °C | ||
180 到 220 °C | |||
Xử lý (tan chảy) Nhiệt độ | 180 到 220 °C | ||
Áp suất ngược | 5.00 到 10.0 Mpa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top