TPEE LONGLITE® 1172LL TAIWAN CHANGCHUN
24
- Tính chất:Chống creepChống oxy hóaChống mệt mỏi
- Ứng dụng điển hình:Cáp điệnThiết bị tập thể dục
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527 | 37 Mpa |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | Shore D | ISO 868 | 72 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527 | 37 Mpa | |
| Elongation at Break | ISO 527 | 360 % | |
| Flexural elasticity | ISO 178 | 500 Mpa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 179/IeA | 14 kJ/㎡ | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 8.0E 13 Ohm cm | |
| IEC 60093 | 9.0E 13 Ohm | ||
| Dielectric strength | IEC 60243 | 18 KV/mm | |
| Shore hardness | Shore D | ISO 868 | 72 |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 854 Mpa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 40.0 Mpa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 240 % |
| Bending modulus | ISO 178 | 290 Mpa | |
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179/1eA | 14 kJ/m² |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 3146C | 218 °C | |
| melt mass-flow rate | 2.16kg at 230℃ | ISO 1133 | 9 g/10 min |
| Melting temperature | ISO 3146 | 218 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | 24hr | ISO 62 | 0.3 % |
| Shrinkage rate | ISO 294-4 | 1.7 % | |
| melt mass-flow rate | 230℃/2.16 kg | ISO 1133 | 30 g/10 min |
| Shrinkage rate | ISO 294-4 | 1.0 % | |
| Water absorption rate | 23℃, 24 hr | ISO 62 | 0.30 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Dielectric strength | 2.00 mm | IEC 60243-1 | 18 KV/mm |
| Surface resistivity | IEC 60093 | 9E+13 Ohm | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1.3E+16 ohm·cm |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ISO 868 | 72 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.