PC+PBT 9KF20400 I 4Plas
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Suspended wall beam without notch impact strength | 23°C | ISO 180/1U | 无断裂 |
| -30°C | ISO 180/1U | 无断裂 | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180/1A | 55 kJ/m² |
| -30°C | ISO 180/1A | 25 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 1.6mm | UL 94 | HB |
| 0.75mm | UL 94 | HB |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2/5 | >50 % |
| tensile strength | Yield,23°C | ISO 527-2/5 | 55.0 MPa |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2/5 | 2250 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 110 °C |
| Melting temperature | ISO 11357 | 125 °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 90.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | MD | 1.0 % | |
| TD | 1.0 % | ||
| density | ISO 1183 | 1.20 g/cm³ | |
| water content | ISO 960 | <1000 ppm | |
| Water absorption rate | Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 0.20 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+15 ohms·cm | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1E+15 ohms |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.