ABS Generic ABS+PC - Glass Fiber

0

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Điện trở bề mặtASTMD2571.0E+2到2.5E+14 ohms
Điện trở bề mặtIEC600939.8E+14到1.0E+15 ohms
Khối lượng điện trở suấtASTMD2575.1E+5到1.3E+16 ohms·cm
Khối lượng điện trở suấtIEC600931.0E+13到1.0E+15 ohms·cm
Độ bền điện môiASTMD14926到36 kV/mm
Kháng ArcASTMD49569.0到106 sec
Chỉ số rò rỉ điệnIEC60112100到256 V
Chỉ số đốt hồ quang cao (HAI)UL74615.0到150
Tốc độ đánh dấu hồ quang điện áp cao (HVTR)UL74664.0到300 mm/min
Cháy dây nóng (HWI)UL74626到150 sec
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nhiệt độ đánh lửa dây tóc nóngIEC60695-2-13642到755 °C
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tỷ lệ co rútISO294-40.20到0.46 %
Hấp thụ nướcASTMD5700.098到0.10 %
Hấp thụ nướcISO620.29到0.60 %
Hấp thụ nướcISO620.20到0.25 %
ASTMD785111到120
Mô đun kéoASTMD6383450到9650 MPa
Mô đun kéoISO527-23300到7800 MPa
Độ bền uốnASTMD79094.3到173 MPa
Độ bền uốnISO17892.3到144 MPa
Độ bền uốnASTMD790101到138 MPa
Độ bền uốnASTMD79099.7到142 MPa
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO1796.9到10 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO17925到40 kJ/m²
ASTMD25658到130 J/m
ISO1804.0到14 kJ/m²
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhASTME8313.2E-5到7.3E-5 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-27.9E-5到8.3E-5 cm/cm/°C
ASTMD7921.17到1.43 g/cm³
ISO11831.17到1.43 g/cm³
ASTMD12382.3到4.1 g/10min
ISO11339.7到30 g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyISO113314.8到20.0 cm³/10min
Sức mạnh tác động của dầm treo không có notchASTMD256310到800 J/m
Sức mạnh tác động của dầm treo không có notchISO18021到38 kJ/m²
Drop Dart Shock với dụng cụ đoASTMD376313.3到35.0 J
ASTMD64892.0到139 °C
ISO75-2/B89.0到140 °C
ASTMD64887.5到136 °C
ISO75-2/A112到124 °C
ASTMD1525101到144 °C
ISO30699.4到140 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhASTMD6966.5E-5到8.2E-5 cm/cm/°C
Tỷ lệ co rútASTMD9550.15到0.43 %
Tỷ lệ co rútASTMD9550.25到0.65 %
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhASTMD6962.9E-5到6.1E-5 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhASTME8312.9E-5到7.7E-5 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-21.7E-5到7.7E-5 cm/cm/°C
ASTMD63858.3到125 MPa
ISO527-258.3到95.6 MPa
ASTMD63848.8到110 MPa
ISO527-250.9到95.1 MPa
ASTMD63873.1到125 MPa
ASTMD6382.5到5.0 %
ISO527-22.1到5.5 %
ASTMD6381.5到7.4 %
ISO527-22.0到5.1 %
ASTMD7902450到8580 MPa
ISO1783000到8230 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top