plas
Đăng nhập

PA66 Zytel®  FR70M30V0 DUPONT USA

237
  • Đơn giá:US$ 3,993 /tấn
  • Quy cách đóng gói:
    25KG/túi
  • Vật liệu đóng gói:
    Túi giấy
  • Số lượng cung cấp:
    68MT
  • Điều khoản giao hàng:
    FOB
  • Cảng chất hàng :
    China Main Port
  • Phương thức thanh toán được chấp nhận:
    T/T
  • Đang chuyển hàng:
    Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp

Thông tin nhà cung cấp

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Mô tả vật liệu

  • Thuộc tính vật liệu:Tăng cường khoáng sảnChống hóa chấtChống cháyĐóng gói: Khoáng sản đóng gói30% đóng gói theo trọng lượng
  • Ứng dụng tiêu biểu:Thiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện
  • Màu sắc:--
  • Cấp độ:Cấp độ nâng cao

Chứng nhận vật liệu

UL

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap23°CISO 180/1A2.0 kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap-30°CISO 180/1A2.0 kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU20 kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch-30°CISO 179/1eU20 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA2.5 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength-30°CISO 179/1eA2.0 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
FMVSS flammabilityFMVSS302DNI
UL flame retardant rating0.75mmIEC 60695-11-10,-20V-2
UL flame retardant rating1.5mmIEC 60695-11-10,-20V-0
UL flame retardant rating0.75mmUL 94V-2
UL flame retardant rating1.5mmUL 94V-0
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strainBreakISO 527-22.0 %
tensile strengthBreakISO 527-273.0 Mpa
Tensile modulusISO 527-26500 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansionTDISO 11359-28.1E-05 cm/cm/°C
Linear coefficient of thermal expansionMDISO 11359-26.4E-05 cm/cm/°C
Melting temperatureISO 11357-3263 °C
Vicat softening temperatureISO 306/B50235 °C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A145 °C
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B238 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Top out temperature210 °C
SpecificHeatCapacity of Melt1700 J/kg/°C
MediumDensity1.40 g/cm³
Water absorption rateEquilibrium,23°C,2.00mm,50%RHISO 621.3 %
Water absorption rateSaturation,23°C,2.00mmISO 624.0 %
Shrinkage rateMDISO 294-41.0 %
Shrinkage rateTDISO 294-41.0 %
densityISO 11831.62 g/cm³
ThermalConductivityofMelt0.23 W/m/K
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Surface resistivityIEC 60093-- ohms
Volume resistivityIEC 60093>1.0E+15 ohms·cm
Dielectric strengthIEC 60243-140 KV/mm
Relative permittivity100HzIEC 602504.10
Relative permittivity1MHzIEC 602503.70
Dissipation factor100HzIEC 602500.014
Dissipation factor1MHzIEC 602500.014
Compared to the anti leakage trace indexIEC 60112PLC 2
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.