
POM Copolymer Hostaform® C 2521 LS CELANESE USA
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | -30°C | ISO 179/1eA | 7.0 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 179/1eA | 8.5 | kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C | ISO 179/1eU | 200 | kJ/m² |
| 23°C,Partial Break | ISO 179/1eU | 220 | kJ/m² | |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 1.5mm | UL 94 | HB | |
| 3.0mm | UL 94 | HB | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile modulus | ISO 527-2/1A/1 | 2600 | MPa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2/1A/50 | 62.0 | MPa |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2/1A/50 | 9.0 | % |
| Nominal tensile fracture strain | ISO 527-2/1A/50 | 32 | % | |
| Tensile creep modulus | 1hr | ISO 899-1 | 2300 | MPa |
| 1000hr | ISO 899-1 | 1100 | MPa | |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 2500 | MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | ISO 11359-2 | 1.1E-04 | cm/cm/°C |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 165 | °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 101 | °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shrinkage rate | TD | ISO 294-4 | 1.8 | % |
| MD | ISO 294-4 | 2.1 | % | |
| Water absorption rate | Saturation,23°C | ISO 62 | 0.65 | % |
| Density of Melt | Internal Method | 1.200 | g/cm³ | |
| SpecificHeatCapacity of Melt | Internal Method | 2210 | J/kg/°C | |
| density | ISO 1183 | 1.41 | g/cm³ | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 2.50 | cm³/10min |
| ThermalConductivityofMelt | Internal Method | 0.16 | W/m/K | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1E+14 | ohms | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+14 | ohms·cm | |
| Dielectric strength | IEC 60243-1 | 35 | kV/mm | |
| Relative permittivity | 100Hz | IEC 60250 | 4.00 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 4.00 | ||
| Dissipation factor | 100Hz | IEC 60250 | 1.5E-03 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 5E-03 | ||
| Compared to the anti leakage trace index | IEC 60112 | PLC 0 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.