Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PET 3030F North Chemical Institute

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

processabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shrinkage rateISO 294-40.4-0.8%
Spiral flow length--cm
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthISO 527115MPa
elongationBreakISO 5272.1%
bending strengthISO 178190MPa
Bending modulusISO 1789800MPa
Charpy Notched Impact StrengthNotchedISO 179(leA)8KJ/m2
Charpy Notched Impact Strength非NotchedISO 179(leA)35KJ/m2
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant ratingUL 94V-0(0.8mm)
Hot deformation temperature1.82MPaISO 75f225
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 11831.71g/cm3
Water absorption rate23℃,24hrISO 620.08%
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
ash content30%
Dielectric constantIEC 602503.5106HZ
Dielectric lossTangentIEC 602500.016106HZ
Volume resistivityIEC 6009311x1014Ω.m
Dielectric strengthIEC 6024330KV/m
Arc resistanceIEC 61621--Sec
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.