HIPS 492J Yanshan Petrochemical
0
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂质 | Q/SH001.02.007-91 | 合格|0 个 |
| 杂质 | Q/SH001.02.007-91 | 一级|0 个 | |
| 杂质 | Q/SH001.02.007-91 | 优级|0 个 | |
| 色粒 | Q/SH001.02.007-91 | 合格|≥2 个 | |
| 色粒 | Q/SH001.02.007-91 | 一级|≥1 个 | |
| 色粒 | Q/SH001.02.007-91 | 优级|≥0 个 | |
| Residual monomer styrene | 合格|≤0.12 % | ||
| 一级|≤0.10 % | |||
| 优级|≤0.08 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 合格|1.4-4.2 g/12min | |
| ASTM D-1238 | 一级|1.6-4.0 g/11min | ||
| ASTM D-1238 | 优级|1.8-3.8 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ASTM D-638 | 一级|≥21 MPa |
| Yield | ASTM D-638 | 优级|≥22 MPa | |
| elongation | ASTM D-638 | 合格|≥23 % | |
| ASTM D-638 | 一级|≥24 % | ||
| ASTM D-638 | 优级|≥25 % | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D-256 | 合格|≥76 j/m | |
| ASTM D-256 | 一级|≥78 j/m | ||
| ASTM D-256 | 优级|≥80 j/m | ||
| tensile strength | Yield | ASTM D-638 | 合格|≥20 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D-1525 | 合格|≥99 ℃ | |
| ASTM D-1525 | 一级|≥101 ℃ | ||
| ASTM D-1525 | 优级|≥103 ℃ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.