Chia sẻ:
Thêm để so sánh

Epoxy Ad-Tech Epoxy EC-426 Ad-Tech Plastic Systems Corp.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gapASTM D25629J/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulusASTM D6384000MPa
tensile strengthBreakASTM D63843.5MPa
elongationYieldASTM D6381.9%
Bending modulusASTM D7902830MPa
compressive strengthASTM D69570.1MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting componentsResin按重量计算的混合比:100按容量计算的混合比:3.6
Thermosetting componentsHardener按重量计算的混合比:16按容量计算的混合比:1.0
Thermosetting componentsPot Life(25°C)150min
Thermosetting componentsShelf Life(25°C)52wk
Thermosetting mixed viscosity25°CASTM D239312500cP
stripping time25°C1100to1400min
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Glass transition temperatureASTME1356160°C
Linear coefficient of thermal expansionMDASTM D6963.4E-05cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Apparent densityASTM D18951.54g/cm³
Shrinkage rateMDASTM D9550.25%
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Volume resistivityASTM D25725ohms·cm
Dielectric strengthASTM D14919kV/mm
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreDASTM D224090
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.