
PBT B4300G6 NC010 BASF SHANGHAI
97
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp chống va đập
Tính chất:
Gia cố sợi thủy tinhỔn định tốtLinh hoạt tốtDòng chảy caoĐộ cứng cao
Ứng dụng điển hình:
Bảng mạch inLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverNhà ở
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Bảng mạch in | Lĩnh vực ô tô | Bảo vệ Cover | Nhà ở |
| Tính chất: | Gia cố sợi thủy tinh | Ổn định tốt | Linh hoạt tốt | Dòng chảy cao | Độ cứng cao |
Chứng nhận

Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-1/-2 | 10000 | Mpa | |
| tensile strength | ISO 527-1/-2 | 135 | Mpa | |
| elongation | Break | ISO 527-1/-2 | 2.5 | % |
| Tensile creep modulus | ISO 899-1 | 7500 | Mpa | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23℃ | ISO 179/1eU | 67 | KJ/m |
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | ISO 179/1eA | 11 | KJ/m |
| bending strength | ISO 178 | 200 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | ISO 1133 | 11 | CM | |
| Melting temperature | ISO 11357-1 | 223 | °C | |
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB | ||
| Hot deformation temperature | 1.8Mpa | ISO 75-1/-2 | 215 | °C |
| 0.45Mpa | ISO 75-1/-2 | 220 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | ISO 11359-2 | 0.2-0.3 | E-4/℃ | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Viscosity coefficient | ISO 307 | 102 | CM | |
| Water absorption rate | 23℃,Saturation | ISO 62 | 0.4 | % |
| 23℃,50%相对湿度 | ISO 62 | 0.2 | % | |
| Shrinkage rate | Across Flow | 0.2 | % | |
| Across Flow | 1.1 | % | ||
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Volume resistivity | 100Hz | IEC 60250 | 4 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 3.8 | ||
| Dielectric dissipation factor | 100Hz | 亿厘60250 | 25 | E-4 |
| 1MHz | IEC 60250 | 170 | E-4 | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+16 | ohm.m | |
| Compared to the Leakage Traceability Index (CTI) | A | IEC 60112 | 375 | |
| B | IEC 60112 | 125 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.