
PBT B4406G4Q113 BK BASF MALAYSIA
35
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
Chống cháyDòng chảy cao
Ứng dụng điển hình:
Nhà ởCông tắcVỏ máy tính xách tayĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnhệ thống điện ô tô vvĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống thiết bị điện ô tô v. v.
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Nhà ở | Công tắc | Vỏ máy tính xách tay | Đối với đầu nối cắm | Hỗ trợ cuộn dây | Đèn hội | Bộ phận động cơ điện | hệ thống điện ô tô vv | Đối với đầu nối cắm | Hỗ trợ cuộn dây | Đèn hội | Bộ phận động cơ điện | Hệ thống thiết bị điện ô tô | v. v. |
| Tính chất: | Chống cháy | Dòng chảy cao |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Melt Temperature | Injection成型/挤出成型 | 260-280 | °C | |
| Mold temperature range | Injection成型 | 60-90 | °C | |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | MVR275 ℃/ 2.16kg | ISO 1133 | 22 | CM |
| Water absorption rate | 在标准环增下23 ℃/50%相对湿度 | ISO 62 | 0.2 | % |
| Color | 自然色(n),己着色(c),黑色(bk),特殊色(sp) | n.bk | ||
| Stickiness | 0.05g/ml,苯酚/1.2二氯苯1.1 | ISO 1628 | 112 | ml/g |
| density | ISO 1183 | 1.58 | ||
| Water absorption rate | 在23 ℃水中 | ISO 62 | 0.4 | % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Charpy Notched Impact Strength | +23 ℃ | ISO 179/leA | 6.1 | KJ/m |
| tensile strength | Yield,Break | ISO 527-2 | 117 | Mpa |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 8350 | Mpa | |
| elongation | Yield,Break | ISO 527-2 | 2.2 | % |
| Charpy Notched Impact Strength | +23 ℃ | ISO 179/leU | 36 | KJ/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Burning rate | 按照UL标准,1.6mm,0.8mm | UL 94 | 94v-0 | CLASS |
| 按照电器用途绝缘材料试验方法BH | IEC 707 | BH3-15mm/min | CLASS | |
| Melting temperature | DSC 模塑料 | ISO 3146 | 220-225 | °C |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa负荷(HDT A)/0.45MPa负荷(HDT B) | ISO 75-2 | 180/215 | °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shrinkage rate | Across Flow/Across Flow,试验片 | 0.4/1.0 | % | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Relative arc diameter index CTl | 试验溶液A | IEC 60112 | CTl200 | |
| Dissipation factor | 100MHz/1MHz | IEC 60250 | 0.0024 | |
| Dielectric constant | 100MHz/1MHz | IEC 60250 | 3.5 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.