Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PBT+ASA PBT/ASA 39 GF10 Bada AG

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU45kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA6.0kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthBreak,23°CISO 527-2/580.0MPa
Tensile modulus23°CISO 527-2/14500MPa
Tensile strainBreak,23°CISO 527-2/53.0%
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperatureISO 3146223°C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A130°C
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B205°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rateEquilibrium,23°C,50%RHISO 620.15%
Water absorption rateSaturation,23°CISO 620.30%
Melt Volume Flow Rate (MVR)250°C/5.0kgISO 113325.0cm³/10min
density23°CISO 11831.30g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.