PA66 Vydyne®  67R

27

Bảng thông số kỹ thuật

đùnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thùng nguyên liệu Nhiệt độ khu vực 1280 到 295 °C
280 到 295 °C
Nhiệt độ thùng 3 vùng280 到 295 °C
Nhiệt độ thùng 4 vùng280 到 295 °C
Nhiệt độ thùng 5 vùng280 到 295 °C
270 到 295 °C
Nhiệt độ khuôn miệng270 到 295 °C
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Khối lượng điện trở suấtIEC 600931.0E+14 ohms·cm
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tỷ lệ co rútISO 294-42.1 %
Tỷ lệ co rútISO 294-42.2 %
Hấp thụ nướcISO 628.5 %
Hấp thụ nướcISO 622.5 %
Mô đun kéoISO 527-22850 Mpa
Căng thẳng kéo dàiISO 527-285.0 Mpa
Căng thẳng kéo dàiISO 527-255.0 Mpa
Căng thẳng kéo dàiISO 527-25.0 %
Căng thẳng gãy danh nghĩaISO 527-240 %
ISO 1783000 Mpa
Căng thẳng uốnISO 17880.0 Mpa
Poisson hơnISO 527-20.40
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO 179/1eU无断裂
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO 179/1eU无断裂
ISO 75-2/B200 °C
ISO 75-2/A65.0 °C
Nhiệt độ nóng chảyISO 11357-3260 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO 11359-21.0E-4 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO 11359-21.0E-4 cm/cm/°C
TiêmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nhiệt độ sấy60 到 75 °C
Thời gian sấy4.0 hr
Độ ẩm tối đa được đề xuất0.050 到 0.10 %
Tỷ lệ hoàn nguyên tối đa được đề xuất25 %
Nhiệt độ phía sau thùng280 到 310 °C
Nhiệt độ giữa thùng nguyên liệu280 到 310 °C
Nhiệt độ phía trước của thùng nguyên liệu280 到 310 °C
280 到 310 °C
Xử lý (tan chảy) Nhiệt độ285 到 305 °C
Nhiệt độ khuôn65 到 95 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top