
POM Copolymer Tarnoform® 300 CI2 Grupa Azoty ATT Polymers GmbH
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179/1eA | 13 | kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | ISO 179/1eU | 无断裂 | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 180 | 12 | kJ/m² | |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 3.2mm | UL 94 | HB | |
| Burning rate | FMVSS302 | <100 | mm/min | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2/50 | 13 | % |
| Break | ISO 527-2/50 | 50 | % | |
| Tensile modulus | ISO 527-2/1 | 2150 | MPa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2/50 | 50.0 | MPa |
| Bending modulus | ISO 178 | 2000 | MPa | |
| bending strength | ISO 178 | 50.0 | MPa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:23to55°C | ISO 11359-2 | 1.3E-04 | cm/cm/°C |
| Short term use temperature | 100 | °C | ||
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 85.0 | °C |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B | 135 | °C | |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 167 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183 | 1.34 | g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 5.0 | g/10min |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 4.00 | cm³/10min |
| Shrinkage rate | MD:2.00mm | ISO 294-4 | 1.9 | % |
| Water absorption rate | Saturation,23°C | ISO 62 | 0.90 | % |
| Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 0.20 | % | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Compared to the anti leakage trace index | SolutionA | IEC 60112 | PLC 0 | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1E+13 | ohms | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+13 | ohms·cm | |
| Dielectric strength | 2.00mm | IEC 60243-1 | 40 | kV/mm |
| Dielectric constant | 1Hz | IEC 60250 | 4.00 | |
| Dissipation factor | 1Hz | IEC 60250 | 6E-03 | |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Ball Pressure Test | H358/30 | ISO 2039-1 | 110 | MPa |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| ISOType | ISO 1874 | POM-K.M-GNPR.02-001 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.