Chia sẻ:
Thêm để so sánh

Epoxy B9021-15 Epoxy Technology Inc.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreD65
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
density1.30g/cm³
viscosity23°C45Pa·s
Curing time75°C30.50hr
Curing time150°C1.0hr
Curing timePot Life40000min
ColorCream
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
shelf-life-40°C52wk
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Glass transition temperature100°C
thermal conductivity1.3W/m/K
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Particle size distribution<20.0µm
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
DegradationTemperature328°C
operate temperatureContinuous-55-175°C
operate temperatureIntermittent-55-275°C
operate temperatureStorageModulus3.90GPa
operate temperatureThixotropicIndex4.30
weight loss on heating200°C2.3%
weight loss on heating250°C5.4%
weight loss on heating300°C8.5%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.