CPVC 3206 Luborun
0
Bảng thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D1238 | 11 g/10min | |
| density | ASTM D792 | 1.52 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Izod Notched Impact Strength | ASTM D256 | 80.1 J/m | |
| bending strength | ASTM D790 | 103 MPa | |
| Bending modulus | ASTM D790 | 3000 MPa | |
| tensile strength | ASTM D638 | 56.5 MPa | |
| Tensile coefficient | ASTM D638 | 2790 MPa | |
| Rockwell hardness | ASTM D785 | 117 |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa Annealed | ASTM D648 | 101 ℃ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.