
PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI
66
Hình thức:Dạng hạt
Tính chất:
Chống mài mòn
Ứng dụng điển hình:
Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý corona)
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Diễn viên phim | Phim đúc (lớp xử lý corona) |
| Tính chất: | Chống mài mòn |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Cleanliness | 6-10 | 分/千克 | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥17.6 | J/m | |
| tensile strength | Yield | ≥25.0 | Mpa | |
| Bending modulus | ≥0.82 | GPa | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| fisheye | 0.8mm | 1.1-3.0 | 个/1520cm | |
| 0.4mm | 11-20 | 个/1520cm | ||
| Huangdu Index | ≤4 | |||
| ash content | ≤0.03 | % | ||
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 8.0±2.0 | g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.