Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PC+PET KumhoSunny PC/PET HTC6060 Shanghai KumhoSunny Plastics Co., Ltd.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179无断裂
Impact strength of cantilever beam gap3.20mmASTM D256750J/m
Impact strength of cantilever beam gap23°CISO 18065kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 17965kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strength--ASTM D63858.0MPa
tensile strength--ISO 527-2/5056.0MPa
Bending modulus--ASTM D7902100MPa
Bending modulus--2ISO 1782200MPa
bending strength--ASTM D79070.0MPa
bending strength--2ISO 17880.0MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A115°C
Vicat softening temperature--ASTM D15254137°C
Vicat softening temperature--ISO 306/B50130°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTMD7921.20g/cm³
melt mass-flow rate265°C/5.0kgASTM D123830g/10min
melt mass-flow rate260°C/5.0kgISO 113312g/10min
Shrinkage rateISO 294-40.60to0.90%
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Surface resistivityIEC 60093>1.0E+15ohms
Volume resistivityIEC 60093>1.0E+15ohms·cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.