PC+ABS FR3050

0

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hệ số tiêu tánIEC602502E-03
Hệ số tiêu tánIEC602508E-03
Chỉ số rò rỉ điệnIEC60112300 V
Điện trở bề mặtIEC600931E+17 ohms
Khối lượng điện trở suấtIEC600931E+17 ohms·cm
Độ bền điện môiIEC60243-135 kV/mm
IEC602503.20
IEC602503.10
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Lớp chống cháy ULUL94V-1
Lớp chống cháy ULUL94V-0
Lớp chống cháy ULUL945VB
Lớp chống cháy ULUL945VA
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ISO11831.19 g/cm³
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyISO113318.0 cm³/10min
Tỷ lệ co rútISO25770.50to0.70 %
Tỷ lệ co rútISO25770.50to0.70 %
Hấp thụ nướcISO620.50 %
Hấp thụ nướcISO620.20 %
Mô đun kéoISO527-2/12400 MPa
Căng thẳng kéo dàiISO527-2/5065.0 MPa
Căng thẳng kéo dàiISO527-2/5060.0 MPa
Độ nhớt tan chảyISO11443-A480 Pa·s
Căng thẳng kéo dàiISO527-2/50>50 %
ISO180/A15 kJ/m²
ISO180/A55 kJ/m²
ISO180NoBreak
ISO75-2/B126 °C
ISO75-2/A115 °C
ISO306/B50134 °C
ISO306/B120136 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-26.8E-05 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-26.8E-05 cm/cm/°C
Căng thẳng kéo dàiISO527-2/505.0 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top