
mHDPE XP6070 DAELIM INDUSTRIAL CO., LTD.
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | -30°C,CompressionMolded | ASTM D256 | NoBreak | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| elongation | Break,Compression Molded | ASTM D638 | >600 | % |
| tensile strength | Yield,Compression Molded | ASTM D638 | 27.5 | MPa |
| Bending modulus | Compression Molded | ASTM D790 | 1270 | MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Melting temperature | ASTM D3418 | 134 | °C | |
| Vicat softening temperature | ASTM D1525 | 129 | °C | |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ASTM D648 | 90.0 | °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ASTM D1505 | 0.961 | g/cm³ | |
| Shrinkage rate | MD | ASTM D955 | 1.9 | % |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 9.5 | g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.