
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-2/1A | 2000 | Mpa | |
| tensile strength | ISO 527-2/1A | 50.0 | Mpa | |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2/1A | 4.2 | % |
| injection | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Temperature at the rear of the barrel | 245 to 265 | °C | ||
| Temperature in the middle of the barrel | 250 to 270 | °C | ||
| Temperature at the front of the material cylinder | 255 to 275 | °C | ||
| Mold temperature | 65 to 90 | °C | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 250°C/5.0 kg | ISO 1133 | 25 | g/10 min |
| Shrinkage rate | 2.00 mm,Flow | Internal Method | 0.80 - 1.2 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.