Chia sẻ:
Thêm để so sánh

POM Copolymer Plaslube® POM CO X MB Techmer Polymer Modifiers

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap23°C,3.18mmASTM D25659J/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Wear factorASTM D370212010^-8mm³/N·m
Friction coefficientSteel - Static6ASTM D18940.15
Friction coefficientSteel - DynamicASTM D18940.20
bending strengthASTM D79081.4MPa
Bending modulusASTM D790276MPa
elongationYieldASTM D63830%
tensile strengthYieldASTM D63858.6MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansionMDASTM D6962.2E-05cm/cm/°C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedASTM D648108°C
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedASTM D648169°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rate24hrASTM D5701.1%
Shrinkage rateMD:3.18mmASTM D9551.6%
densityASTM D7921.39g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Dielectric strengthASTM D14918kV/mm
Volume resistivityASTM D2571E+14ohms·cm
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Rockwell hardnessR-ScaleASTM D785100
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.