
AS(SAN) DG-AS106 TIANJIN DAGU
181
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
Chống mài mònTrong suốtĐộ cứng caoSức mạnh caoChống va đập caoĐộ bóng cao
Ứng dụng điển hình:
Thiết bị điệnThiết bị tập thể dụcTrang chủThiết bị thể thaoVật liệu xây dựng
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Thiết bị điện | Thiết bị tập thể dục | Trang chủ | Thiết bị thể thao | Vật liệu xây dựng |
| Tính chất: | Chống mài mòn | Trong suốt | Độ cứng cao | Sức mạnh cao | Chống va đập cao | Độ bóng cao |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 50N,50℃/hr,(3-6.5)mm,ISO 306 | 103.6 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 230℃,1.2kg,ISO 1133 | 2.9 | g/10min | |
| Impact strength, 23 ℃, 4.0mm | ISO 180 | ≥1.5 | 2.1 | |
| Bending modulus | 4mm,2.0mm/min,ISO 178 | 3642 | Mpa | |
| bending strength | 4mm,2.0mm/min,ISO 178 | ASTM D-471 | 114.5 | Mpa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.