Chia sẻ:
Thêm để so sánh

POM Copolymer KEBAFORM® C 902 FA BARLOG plastics GmbH

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU无断裂
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA7.0kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Flammability levelIEC 60695-11-10,-20HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile strainYieldISO 527-29.0%
tensile strengthYieldISO 527-265.0MPa
Tensile modulusISO 527-22700MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B160°C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A110°C
Melting temperatureISO 11357-3166°C
Linear coefficient of thermal expansionMDISO 11359-21.2E-04cm/cm/°C
Linear coefficient of thermal expansionTDISO 11359-21.2E-04cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rateEquilibrium,23°C,50%RHInternal Method0.22%
Shrinkage rateMDISO 294-42.0%
Shrinkage rateTDISO 294-42.0%
melt mass-flow rate190°C/2.16kgISO 11339.0g/10min
densityISO 11831.41g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Volume resistivityIEC 600931E+18ohms·cm
Surface resistivityIEC 600931E+16ohms
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.