ABS M220

11
  • Tính chất:
    Màu dễ dàng
  • Ứng dụng điển hình:
    Đồ chơi

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Điện trở bề mặtIEC 600931.0E+16 ohms
Khối lượng điện trở suấtIEC 600931.0E+18 ohms·cm
Độ bền điện môiIEC 60243-135 KV/mm
IEC 602502.90
IEC 602502.90
Hệ số tiêu tánIEC 602507.3E-3
Hệ số tiêu tánIEC 602509.0E-3
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ASTM D123811 g/10 min
Dòng chảy khối lượng nóng chảy (MVR)ISO 113332.0 cm3/10min
Tỷ lệ co rútISO 294-40.60 %
Tỷ lệ co rútISO 294-40.60 %
Độ cứng ép bóngISO 2039-1103 Mpa
Mô đun kéoASTM D6382300 Mpa
Mô đun kéoISO 527-2/12300 Mpa
ASTM D63837.9 Mpa
Độ chảyISO 527-2/5041.0 Mpa
ASTM D7902200 Mpa
ISO 1782200 Mpa
Ứng suất uốn 6ISO 17865.0 Mpa
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO 179/1eU80 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO 179/1eU100 kJ/m²
ISO 75-2/B97.0 °C
ISO 75-2/A92.0 °C
ASTM D15257, ISO 306/B50795.0 °C
ISO 306/B12097.0 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO 11359-21.0E-4 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO 11359-21.0E-4 cm/cm/°C
TiêmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Xử lý (tan chảy) Nhiệt độ240 °C
Nhiệt độ khuôn80 °C
Tốc độ tiêmISO 29414 m/min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top