ABS 0215A PETROCHINA JILIN
80
- Tính chất:Độ bóng cao
- Ứng dụng điển hình:Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tô
- Chứng nhận:SGS
Bảng thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Whiteness | GB/T 2913 | 61.5 | |
| Huangdu Index | HG/T 3862 | 23.5 |
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | GB/T 1043 | 20 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Rockwell hardness | R | GB/T 3398 | 109 |
| Bending modulus | GB/T 9341 | 2700 Mpa | |
| bending strength | GB/T 9341 | 81 Mpa | |
| tensile strength | GB/T 1040 | 47 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | GB/T 1633 | 97 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Particle size distribution | 目视法 | Internal Method | 本色颗粒 |
| melt mass-flow rate | 220°c 10kg | GB/T 3682 | 21 g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
