Chia sẻ:
Thêm để so sánh

HDPE 5604F TPI THAILAND

54

Hình thức:Dạng hạt

Ứng dụng điển hình:
phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:phổ quát | Túi đóng gói nặng | phim | Túi xách

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Brittle temperatureASTM D746<-60.0°C
Vicat softening temperatureASTM D1525124°C
Melting temperatureASTM D2117131°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rate190°C/2.16kgASTM D12380.040g/10min
Environmental stress cracking resistance50°C,25%Igepal,Compression Molded,F50ASTM D1693B>1000hr
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
film thickness10to25µ
Secant modulus2%Secant,MD:12μmASTM D882804Mpa
Secant modulus2%Secant,TD:12μmASTM D882785Mpa
tensile strengthTD:Yield,12μmASTM D88224.5Mpa
tensile strengthMD:Break,12μmASTM D88260.8Mpa
tensile strengthTD:Break,12μmASTM D88230.4Mpa
elongationMD:Break,12μmASTM D882240%
elongationTD:Break,12μmASTM D882450%
Dart impact12μmASTM D1709140g
Elmendorf tear strengthMD:12μmASTM D19223.0g
Elmendorf tear strengthTD:12μmASTM D192280g
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.