Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP G3 R05 LYONDELLBASELL GERMANY

29

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Cấp độ nâng cao

Tính chất:
Sức mạnh caoKích thước ổn địnhỔn định nhiệtĐộ cứng caoDòng chảy thấpChống leoHomopolymerGia cố sợi thủy tinhTăng cường
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Tính chất:Sức mạnh cao | Kích thước ổn định | Ổn định nhiệt | Độ cứng cao | Dòng chảy thấp | Chống leo | Homopolymer | Gia cố sợi thủy tinh | Tăng cường

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU50kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
bending strength23°CISO 178/A140Mpa
Bending modulus23°CISO 178/A7000Mpa
Tensile strainBreakISO 527-23.0%
tensile strengthBreak,23°CISO 527-2100Mpa
Tensile modulus23°CISO 527-27200Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperatureISO 306/B138°C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A150°C
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B160°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melt Volume Flow Rate (MVR)230°C/2.16kgISO 11334.00cm3/10min
melt mass-flow rate230°C/2.16kgISO 11334.0g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.