PC+ABS Generic ABS+PC - Carbon Fiber, Nickel-Coated Generic
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ASTM D256 | 52to66 J/m |
| Suspended wall beam without notch impact strength | 23°C | ASTM D256 | 180to320 J/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 23°C | ASTM D638 | 5800to14600 MPa |
| tensile strength | Break,23°C | ASTM D638 | 67.6to99.0 MPa |
| elongation | Break,23°C | ASTM D638 | 0.50to1.5 % |
| Bending modulus | 23°C | ASTM D790 | 5200to13800 MPa |
| bending strength | 23°C | ASTM D790 | 95.0to193 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ASTM D648 | 99.0to121 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | MD:23°C | ASTM D955 | 0.10to0.25 % |
| density | ASTM D792 | 1.20to1.40 g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Surface resistivity | ASTM D257 | 0.20到1.0E+5 ohms | |
| Volume resistivity | 23°C | ASTM D257 | 0.030to25 ohms·cm |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.