Bảng thông số kỹ thuật
Hiệu suất điện | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Khối lượng điện trở suất | | IEC61340-2-3 | ≤100000 Ω·cm |
Khối lượng điện trở suất | | IEC61340-2-3 | ≤100000 Ω·cm |
Khối lượng điện trở suất | | IEC61340-2-3 | ≤100000 Ω·cm |
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Điểm nóng chảy | | ISO 11357-3 | ≥334 ℃ |
Độ dẫn nhiệt | | ISO 8302 | 0.9-1.0 W/(m·K) |
Nhiệt độ sử dụng lâu dài | | UL 746B | 250 ℃ |
Lớp chống cháy | | UL 94 | V-0 |
Điểm nóng chảy | | ISO 11357-3 | ≥334 ℃ |
Độ dẫn nhiệt | | ISO 8302 | 0.9-1.0 W/(m·K) |
Nhiệt độ sử dụng lâu dài | | UL 746B | 250 ℃ |
Lớp chống cháy | | UL 94 | V-0 |
Điểm nóng chảy | | ISO 11357-3 | ≥334 ℃ |
Độ dẫn nhiệt | | ISO 8302 | 0.9-1.0 W/(m·K) |
Nhiệt độ sử dụng lâu dài | | UL 746B | 250 ℃ |
Lớp chống cháy | | UL 94 | V-0 |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Hấp thụ nước | | ISO 62 | ≤0.1 % |
Hấp thụ nước | | ISO 62 | ≤0.1 % |
Hấp thụ nước | | ISO 62 | ≤0.1 % |
Tài sản khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Màu sắc | | 目视 | 黑色 |
Màu sắc | | 目视 | 黑色 |
Màu sắc | | 目视 | 黑色 |
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Mật độ | | ISO 1183-1 | 1.40 g/cm³ |
Mật độ | | ISO 1183-1 | 1.40 g/cm³ |
Mật độ | | ISO 1183-1 | 1.40 g/cm³ |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|
Sức mạnh năng suất kéo | | ISO 527-2 | ≥110 Mpa |
Mô đun kéo | | ISO 527-2 | ≥6 GPa |
Độ giãn dài khi nghỉ | | ISO 527-2 | ≥7 % |
Độ bền uốn | | ISO 178 | ≥200 Mpa |
Mô đun uốn cong | | ISO 178 | ≥6.5 GPa |
Độ cứng Rockwell | | ISO 2039-2 | ≥100 hrm |
Sức mạnh năng suất kéo | | ISO 527-2 | ≥110 Mpa |
Mô đun kéo | | ISO 527-2 | ≥6 GPa |
Độ giãn dài khi nghỉ | | ISO 527-2 | ≥7 % |
Độ bền uốn | | ISO 178 | ≥200 Mpa |
Mô đun uốn cong | | ISO 178 | ≥6.5 GPa |
Độ cứng Rockwell | | ISO 2039-2 | ≥100 hrm |
Sức mạnh năng suất kéo | | ISO 527-2 | ≥110 Mpa |
Mô đun kéo | | ISO 527-2 | ≥6 GPa |
Độ giãn dài khi nghỉ | | ISO 527-2 | ≥7 % |
Độ bền uốn | | ISO 178 | ≥200 Mpa |
Mô đun uốn cong | | ISO 178 | ≥6.5 GPa |
Độ cứng Rockwell | | ISO 2039-2 | ≥100 hrm |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.