LDPE+EVA Petrothene® NA420000 HMC Polymers
0
Bảng thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D1525 | 90.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D1505 | 0.924 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 2.5 g/10min |
| Vinyl acetate content | 2.5 wt% |
| film | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| film thickness | 32 µm | ||
| Secant modulus | 32μm | ASTM D882 | 138 MPa |
| 32μm | ASTM D882 | 172 MPa | |
| tensile strength | Yield,32μm | ASTM D882 | 22.8 MPa |
| Yield,32μm | ASTM D882 | 16.5 MPa | |
| Tensile strain | Break,32μm,MD | ASTM D882 | 350 % |
| Break,32μm | ASTM D882 | 550 % | |
| Dart impact | 32μm | ASTM D1709 | 80 g |
| Elmendorf tear strength | 32μm,MD | ASTM D1922 | 220 g |
| 32μm,TD | ASTM D1922 | 250 g |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.