
PBT+PET POCAN® T 7391 000000 LANXESS GERMANY
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | -30°C | ISO 179/1eA | <10 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 179/1eA | <10 | kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C | ISO 179/1eU | 65 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 179/1eU | 60 | kJ/m² | |
| Impact strength of cantilever beam gap | -30°C | ISO 180/1A | <10 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 180/1A | <10 | kJ/m² | |
| Suspended wall beam without notch impact strength | -30°C | ISO 180/1U | 60 | kJ/m² |
| 23°C | ISO 180/1U | 55 | kJ/m² | |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Extreme Oxygen Index | ISO 4589-2 | 21 | % | |
| Burning wire flammability index | 2.0mm | IEC 60695-2-12 | 750 | °C |
| UL flame retardant rating | 1.6mm | UL 94 | HB | |
| 0.8mm | UL 94 | HB | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| bending strength | 23°C | ISO 178 | 260 | MPa |
| Bending strain | 23°C | 2.1 | % | |
| Tensile creep modulus | 1hr | ISO 899-1 | 16500 | MPa |
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2/5 | 1.9 | % |
| tensile strength | Break,23°C | ISO 527-2/5 | 160 | MPa |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2/1 | 16000 | MPa |
| Tensile creep modulus | 1000hr | ISO 899-1 | 15000 | MPa |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178/A | 15500 | MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Ball Pressure Test | 220°C | IEC 60695-10-2 | Pass | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B120 | 210 | °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 205 | °C |
| 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 225 | °C | |
| Half Interval | --8 | IEC 60216 | 10.2 | °C |
| --9 | IEC 60216 | 10.2 | °C | |
| TemperatureIndex | 介电强度 | IEC 60216 | 155 | |
| 拉伸冲击强度 | IEC 60216 | 150 | ||
| 抗张强度 | IEC 60216 | 155 | ||
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 225to250 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:23to55°C | ISO 11359-2 | 2E-05 | cm/cm/°C |
| TD:23to55°C | ISO 11359-2 | 8E-05 | cm/cm/°C | |
| thermal conductivity | 23°C | ISO 8302 | 0.27 | W/m/K |
| Half Interval | --7 | IEC 60216 | 13.5 | °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shrinkage rate | MD:270°C,2.00mm2 | ISO 294-4 | 0.20 | % |
| TD:120°C,2hr,2.00mm3 | ISO 294-4 | 0.10 | % | |
| TD:270°C,2.00mm2 | ISO 294-4 | 0.80 | % | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 260°C/5.0kg | ISO 1133 | 30.0 | cm³/10min |
| Apparent density | ISO 60 | 0.80 | g/cm³ | |
| Viscosity value | 降低的粘度 | ISO 1628 | 80.0 | ml/g |
| Water absorption rate | Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 0.10 | % |
| Saturation,23°C | ISO 62 | 0.30 | % | |
| Shrinkage rate | MD:120°C,2hr,2.00mm3 | ISO 294-4 | 0.10 | % |
| density | 23°C | ISO 1183 | 1.69 | g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Relative permittivity | 23°C,1MHz | IEC 60250 | 4.20 | |
| 23°C,100Hz | IEC 60250 | 4.30 | ||
| Compared to the anti leakage trace index | SolutionA | IEC 60112 | PLC 2 | |
| Dissipation factor | 23°C,100Hz | IEC 60250 | 2E-03 | |
| 23°C,1MHz | IEC 60250 | 0.014 | ||
| Surface resistivity | IEC 60093 | >1.0E+15 | ohms | |
| Volume resistivity | 23°C | IEC 60093 | >1.0E+15 | ohms·cm |
| Dielectric strength | 23°C,1.00mm | IEC 60243-1 | 28 | kV/mm |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Ball Pressure Test | ISO 2039-1 | 250 | MPa | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| ISO Shortcut | ISO 7792 | PBT+PET.GHMR.09-160.GF45 | ||
| Electrolytic corrosion | IEC 60426 | A1 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.