PF Generic PF - Glass Fiber

0

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Điện trở bề mặtIEC600939.6E+10到5.0E+11 ohms
Khối lượng điện trở suấtIEC600939.6E+11到5.0E+12 ohms·cm
Độ bền điện môiIEC60243-124到30 kV/mm
IEC602507.10
Hệ số tiêu tánIEC602500.048到0.20
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Căng thẳng uốnISO178124到143 MPa
Căng thẳng nénISO604175到325 MPa
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO1792.0到4.0 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO1796.0到15 kJ/m²
ISO75-2/C150到190 °C
ISO11831.59到1.72 g/cm³
Mật độ rõ ràngISO600.61到1.00 g/cm³
Tỷ lệ co rútISO294-40.041到0.51 %
ISO17810100到13500 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top