
HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
44
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp phim
Tính chất:
Chống ăn mònChống nứt căng thẳngĐộ cứng caoDễ dàng xử lýPhạm vi ứng dụng rộngDễ dàng xử lýcứngTrang chủChống căng thẳng môi trườ
Ứng dụng điển hình:
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm phimthổi đúcvà ống vv
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | phim | Ống | Phạm vi ứng dụng bao gồm phim | thổi đúc | và ống vv |
| Tính chất: | Chống ăn mòn | Chống nứt căng thẳng | Độ cứng cao | Dễ dàng xử lý | Phạm vi ứng dụng rộng | Dễ dàng xử lý | cứng | Trang chủ | Chống căng thẳng môi trườ |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 0.937 | ||
| melt mass-flow rate | 2.16kg | ISO 1133 | 0.1 | g/10min |
| 21.6kg | ISO 1133 | 12.5 | g/10min | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Impact strength of cantilever beam gap | 20μm | ASTM D-1709 | 120 | g |
| tensile strength | Across Flow | ISO 527 | 46 | Mpa |
| Across Flow | ISO 527 | 46 | Mpa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.