Chia sẻ:
Thêm để so sánh

MDPE TR-135 Spain Repsol

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
film thicknessµm20.0
densityISO 11830.938g/cm³
melt mass-flow rate190℃/2.16kgISO 11330.12g/10min
melt mass-flow rate190℃/21.6kgISO 113312g/10min
melt mass-flow rate190℃/5kgISO 11330.60g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Environmental stress cracking resistance10% Antarox CO-630,F50ASTM D-16934000hr
Shore hardnessASTM D-224060Shore D
tensile strengthYieldASTM D-63820.0MPa
tensile strengthBreakASTM D-63830.0MPa
elongation at yieldASTM D-63813%
elongationBreakASTM D-63880%
Bending modulusASTM D-790700MPa
Tensile stressMDISO 527-320MPa
Tensile stressTDISO 527-320MPa
Tensile stressMD,BreakISO 527-335MPa
Tensile stressTD,BreakISO 527-335MPa
Elongation at BreakMDISO 527-3900%
Elongation at BreakTDISO 527-3900%
Dart impact20.0μmISO 7765-1120g
Elmendorf tear strength20.0μm,MDISO 6383-20.30N
Elmendorf tear strengthTDISO 6383-27.0N
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperatureISO 306/A50115
Brittle temperatureASTM D-746-118
Vicat softening temperatureASTM D-1525126
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.