Chia sẻ:
Thêm để so sánh

ABS GSM UMG JAPAN

63

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Tính chất:
Độ cứng caoChống va đập cao
Ứng dụng điển hình:
Hàng thể thao
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Hàng thể thao
Tính chất:Độ cứng cao | Chống va đập cao

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 11831.05g/cm³
melt mass-flow rate220℃/10.0kgISO 11339.00cm3/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulus23℃ISO 527-22150Mpa
Tensile stress23℃,YieldISO 527-246.0Mpa
Bending modulus23℃ISO 1782300Mpa
bending strength23℃ISO 17871.0Mpa
Charpy Notched Impact Strength-30℃ISO 17910.00kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength23℃ISO 17922.0kJ/m²
Rockwell hardness23℃ISO 2039-2104R scale
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.80MPa,UnannealedISO 75-2/Af79.0°C
Linear coefficient of thermal expansionFlowISO 11359-20.000090cm/cm/℃
UL flame retardant rating1.50mmUL 94HB
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D792/ISO 11831.05
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 11330.549g/10min
Shrinkage rateFlow,23℃ISO 294-40.50-0.70%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.