Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PUR,Unspecified Task® 15 Smooth-On, Inc

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Tensile modulusASTM D638869MPa
tensile strengthBreakASTM D63818.8MPa
elongationBreakASTM D63820%
Bending modulusASTM D7901170MPa
bending strengthASTM D79038.7MPa
Compressive modulusASTM D695414MPa
compressive strengthASTM D69537.6MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Table drying time4.0min
stripping time23°C60min
storage stability23°CASTM D24716.0min
Thermosetting mixed viscosityASTM D2393600cP
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:1.0
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:87.按容量计算的混合比:1.0
storage stabilityASTM D24711.5min
Thermosetting mixed viscosityASTM D2393500cP
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedASTM D64847.2°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D14751.12g/cm³
Specific volumeASTM D14750.892cm³/g
Shrinkage rateMDASTM D25660.42%
densityASTM D14750.219to0.259g/cm³
Specific volume3.79to4.52cm³/g
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreDASTM D224075
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
CureTime2.0hr
Operating intensity20.0min
VolumetricExpansion4times
Mixing Ratio75A:100Bbyweight
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.