Bảng thông số kỹ thuật
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
ASTM D792/ISO 1183 | 1.19 | ||
Tỷ lệ co rút hình thành | ASTM D955 | 0.002-0.006 % | |
ASTM D1238/ISO 1133 | 1.8 g/10min | ||
Hấp thụ nước | ASTM D570/ISO 62 | 0.3 % |
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Ghi chú | 干燥条件:70-85℃ 模具温度:70-90℃ 料售温度:180-230℃ 注塑压力:700-1400kg/cm² 退火条件2-4小时:65-80℃ | ||
Sử dụng | 眼镜支撑片、电子、挤出棒和管、反光镜、放大镜、微波炉门、寻呼机和手机屏、钢琴键盘、路灯罩 |
Hiệu suất quang học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Truyền ánh sáng | ASTM D1003/ISO 13468 | 92 % | |
Chỉ số khúc xạ | ASTM D542/ISO 489 | 1.49 |
Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
---|---|---|---|
Izod notch sức mạnh tác động | ASTM D256/ISO 179 | 0.4 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
Độ bền kéo | ASTM D638/ISO 527 | 9.800 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
ASTM D785 | 95 | ||
Tỷ lệ cháy (Rate) | UL94 | HB | |
ASTM D648/ISO 75 | 98 ℃(℉) | ||
ASTM D1525/ISO R306 | 107 ℃(℉) |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top