Composite Matrix Composites 999241 Matrix Composites & Engineering Ltd
0
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ASTM D1623 | 4500 MPa | |
| tensile strength | ASTM D1623 | 35.0 MPa | |
| Compressive modulus | ASTM D1621 | 5200 MPa | |
| compressive strength | ASTM D1621 | 130 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | ASTME831 | 1.4E-05 cm/cm/°C |
| thermal conductivity | 23°C | ASTMC518 | 0.17 W/m/K |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D1622 | 0.950 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| ServiceDepth-Forsubseaapplications | Internal Method | 5000 m |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.